Mùi thơm tiếng Anh là gì

Từ vựng chủ đề SMELL Mùi hương

diachiluyenthitoeic
5 years ago

smell (n.) /smɛl/ : mùi hương
aromatic (adj) /arəˈmatɪk/ : hương thơm
fresh (adj) /frɛʃ/ : mùi tươi mới
awful (adj) /ˈɔːf(ə)l/ : mùi kinh khủng
acrid (adj) /ˈakrɪd/ : mùi chát
sour (adj) /saʊə/ : mùi chua
stale (adj) /steɪl/ : mùi hôi thối (thức ăn hư)
fishy (adj) /ˈfɪʃi/ : mùi cá
metallic (adj) /mɪˈtalɪk/ : mùi kim loại
oily (adj) /ˈɔɪli/ : mùi dầu
smoky (adj) /ˈsməʊki/ : mùi khói thuốc

aste/teist/ : vị giác
sweet /swiːt/: ngọt
sour /saʊə/ :chua
bland /bland/ : nhạt/ lạt
smoky /ˈsməʊki/ : vị hun khói
bitter /ˈbɪtə/ : đắng
spicy /ˈspʌɪsi/ : cay
salty /ˈsɔːlti/ : mặn
cheesy /ˈtʃiːzi/ : vị béo như phô mai
garlicky /ˈɡɑːlɪki/ : vị tỏi
sweet and sour /swiːt and saʊə/ : chua ngọt

Tài liệu luyện thi toeic giúp đạt chứng chỉ toeic 500 bằng phương pháp tự học toeic tại nhà

Share this:

Related

  • Chủ đề SMELL Mùi hương
  • April 5, 2017
  • Một số từ vựng tiếng anh về mùi vị
  • January 4, 2017
  • Từ vựng chủ đề: Valentine
  • February 23, 2017
  • In "Học tiếng Anh giao tiếp"
Categories: Uncategorized
Leave a Comment