Tính từ trong tiếng Anh, vị trí và vai trò của Tính Từ

Tính từ trong tiếng Anh

1. Định nghĩa: Tính từ (adjective) là loại từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Chúng cung cấp thêm thông tin về các đặc điểm, phẩm chất, thuộc tính của người, vật, sự việc hoặc khái niệm được đề cập đến trong câu.

2. Hình thành tính từ: Tính từ có thể được hình thành từ nhiều cách, bao gồm:

  • Thêm đuôi "-y", "-able", "-ful", "-ish", "-ive", "-less",... vào cuối gốc của động từ hoặc danh từ.
  • Sử dụng các tiền tố như "un-", "in-", "non-", "anti-", "over-", "under-",... để thay đổi nghĩa của gốc từ.
  • Tạo thành từ ghép từ hai tính từ hoặc danh từ và một tính từ.
  • Mượn từ các ngôn ngữ khác.

3. Các loại tính từ:

  • Tính từ chỉ tính chất: Mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm của người, vật, sự việc hoặc khái niệm. (Ví dụ: big, small, beautiful, ugly, intelligent, stupid)
  • Tính từ chỉ số lượng: Mô tả số lượng của người, vật, sự việc hoặc khái niệm. (Ví dụ: one, two, three, a few, many)
  • Tính từ chỉ sở hữu: Mô tả mối quan hệ sở hữu giữa người, vật, sự việc hoặc khái niệm với nhau. (Ví dụ: my, your, his, her, their)
  • Tính từ chỉ nghi vấn: Dùng để đặt câu hỏi về người, vật, sự việc hoặc khái niệm. (Ví dụ: what, which, who, whose)
  • Tính từ chỉ phân loại: Phân loại người, vật, sự việc hoặc khái niệm thành các nhóm cụ thể. (Ví dụ: American, British, Chinese, French)
  • Tính từ chỉ chỉ định: Trỏ đến người, vật, sự việc hoặc khái niệm cụ thể. (Ví dụ: this, that, these, those)

4. Vị trí của tính từ: Vị trí của tính từ phụ thuộc vào loại tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa.

  • Tính từ chỉ tính chất, số lượng và sở hữu thường đứng trước danh từ. (Ví dụ: a big house, three books, my car)
  • Tính từ chỉ nghi vấn, phân loại và chỉ định thường đứng sau danh từ hoặc động từ "to be". (Ví dụ: What book do you want to read? This is a beautiful painting, That is my house)

5. Vai trò của tính từ: Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thêm thông tin về người, vật, sự việc hoặc khái niệm được đề cập đến trong câu. Chúng giúp câu trở nên phong phú, sinh động và cụ thể hơn.

Trong tiếng Anh, vị trí của tính từ đóng vai trò quan trọng và thường khiến người học gặp khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vị trí của tính từ trong câu và cụm danh từ, đồng thời chia sẻ mẹo hữu ích giúp nhớ kiến thức một cách dễ dàng. Đọc ngay để hiểu rõ hơn về vị trí của tính từ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh.

1. VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, vị trí của tính từ như sau:

1.1. Tính từ trong cụm danh từ

Trong một cụm danh từ, tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ đó. Khi áp dụng nhiều tính từ để bổ nghĩa cho một danh từ, việc sắp xếp chúng theo trình tự logic giúp tránh hiểu lầm và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn. Thứ tự ưu tiên của các tính từ là:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose (Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liệu – Mục đích).

Ví dụ:

  • I found an interesting small wooden box on the shelf. Tôi tìm thấy một chiếc hộp gỗ nhỏ thú vị trên kệ.
  • She bought a beautiful, ancient, and ornate silver necklace. Cô ấy đã mua một chiếc dây chuyền bạc đẹp, cổ kính và trang trí.

Khi có hai hoặc nhiều tính từ thuộc cùng một nhóm, việc sử dụng từ “and” giữa chúng giúp bảo toàn tính logic của câu, như trong ví dụ: The garden is filled with colorful and fragrant flowers. (Khu vườn đầy ắp hoa nhiều màu sắc và thơm ngát.)

1.2. Tính từ theo sau động từ To Be và động từ liên kết

Ngoài ra, tính từ còn có thể xuất hiện sau động từ to be và một số động từ liên kết như seem, look, feel, very, taste, remain, become, sound,… để mô tả hay bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu..

Ví dụ:

  • The cake tastes delicious. Chiếc bánh ngon miệng.
  • The situation seemed quite dire. Tình hình dường như khá khó khăn.
  • The music sounded melodious. Âm nhạc nghe có giai điệu êm dịu.

1.3. Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định

Tính từ thường đứng sau các đại từ bất định để làm rõ ý nghĩa của đại từ đó. Bên dưới là các đại từ bất định thường gặp:

Tính từ trong tiếng Anh, vị trí và vai trò của Tính Từ

1.4. Một số vị trí khác của tính từ

Tính từ không chỉ xuất hiện ở các vị trí thông thường như trước danh từ, sau to be hoặc động từ liên kết, hoặc sau đại từ bất định, mà chúng ta còn thường xuyên gặp trong các cấu trúc sau:

1.4.1. MAKE + tân ngữ + tính từ

Ví dụ:

  • His actions made the atmosphere tense. Hành động của anh ta làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng.
  • Your words make me feel optimistic. Những lời của bạn khiến tôi cảm thấy lạc quan.

1.4.2. FIND + tân ngữ + tính từ

Ví dụ:

  • We find the movie incredibly entertaining. Chúng tôi thấy bộ phim này vô cùng giải trí.
  • She finds the task quite challenging. Cô ấy cảm thấy công việc khá thách thức.

Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

2. MẸO GHI NHỚ VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

Như đã đề cập trước đó, một danh từ thường đi kèm với nhiều tính từ, và quy tắc sắp xếp chúng đôi khi khá phức tạp. Tuy nhiên, có một mẹo giúp nhớ trật tự này một cách dễ dàng hơn.

Thay vì phải nhớ nhiều quy tắc về vị trí của tính từ, bạn chỉ cần nhớ cụm từ viết tắt “OSASCOMP,” đại diện cho các từ: “Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose.”

Ví dụ: Trong việc sắp xếp cụm danh từ như “a / sofa / soft / velvet”, ta thấy rằng “soft” thuộc về “Opinion” (ý kiến) và “velvet” thuộc về “Color” (màu sắc). Áp dụng trật tự “OSASCOMP,” chúng ta sẽ có cụm từ sắp xếp đúng là “soft velvet sofa” (một chiếc sofa nhung mềm mại).

Nếu việc nhớ cụm từ OSASCOMP trở nên khó khăn, bạn cũng có thể nhớ câu đơn giản bằng tiếng Việt: “Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì,” với các chữ đầu tiên của Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose.

Tính từ trong tiếng Anh, vị trí và vai trò của Tính Từ

3. BÀI TẬP VỀ VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

3.1. Sắp xếp lại các từ sau để thành câu đúng:

  1. Room / blue / comfortable / bought / a / for / I / the / sofa / living →
  2. The / problem / student / diligent / a / math / challenging / solved →
  3. Italian / chef / a / prepared / dish / the / delicious / pasta. →
  4. Playful / adopted / and / my sister / a / kitten / fluffy / cute →
  5. Spot / a / old / provided / shady / a / the / tree / relaxing / picnic / for. →

3.2. Đáp án

  1. I bought a comfortable blue sofa for the living room.
  2. The diligent student solved a challenging math problem.
  3. The chef prepared a delicious Italian pasta dish.
  4. My sister adopted a cute, fluffy, and playful kitten.
  5. The old oak tree provided a shady spot for a relaxing picnic.
Xem thêm:
  • Mệnh đề chỉ mục đích trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng liên từ kết hợp
  • Phân biệt đại từ phản thân & đại từ nhấn mạnh chi tiết

Tổng kết

Vậy là Hey English đã giới thiệu đến bạn toàn bộ kiến thức, mẹo ghi nhớ và bài tập về vị trí của tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc sử dụng tính từ theo đúng vị trí và trật tự của chúng. Nếu bạn quan tâm đến việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, hãy tải ngay ứng dụng Hey English – một ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Hey English mang đến một môi trường tuyệt vời để thực hành nói tiếng Anh với giáo viên và cộng đồng học viên.