Tính từ trong tiếng Anh, vị trí và vai trò của Tính Từ
Tính từ trong tiếng Anh Show
1. Định nghĩa: Tính từ (adjective) là loại từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Chúng cung cấp thêm thông tin về các đặc điểm, phẩm chất, thuộc tính của người, vật, sự việc hoặc khái niệm được đề cập đến trong câu. 2. Hình thành tính từ: Tính từ có thể được hình thành từ nhiều cách, bao gồm:
3. Các loại tính từ:
4. Vị trí của tính từ: Vị trí của tính từ phụ thuộc vào loại tính từ và danh từ mà nó bổ nghĩa.
5. Vai trò của tính từ: Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thêm thông tin về người, vật, sự việc hoặc khái niệm được đề cập đến trong câu. Chúng giúp câu trở nên phong phú, sinh động và cụ thể hơn. Trong tiếng Anh, vị trí của tính từ đóng vai trò quan trọng và thường khiến người học gặp khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vị trí của tính từ trong câu và cụm danh từ, đồng thời chia sẻ mẹo hữu ích giúp nhớ kiến thức một cách dễ dàng. Đọc ngay để hiểu rõ hơn về vị trí của tính từ và cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh. 1. VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANHTrong tiếng Anh, vị trí của tính từ như sau: 1.1. Tính từ trong cụm danh từTrong một cụm danh từ, tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ đó. Khi áp dụng nhiều tính từ để bổ nghĩa cho một danh từ, việc sắp xếp chúng theo trình tự logic giúp tránh hiểu lầm và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn. Thứ tự ưu tiên của các tính từ là: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose (Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Xuất xứ – Chất liệu – Mục đích). Ví dụ:
Khi có hai hoặc nhiều tính từ thuộc cùng một nhóm, việc sử dụng từ “and” giữa chúng giúp bảo toàn tính logic của câu, như trong ví dụ: The garden is filled with colorful and fragrant flowers. (Khu vườn đầy ắp hoa nhiều màu sắc và thơm ngát.) 1.2. Tính từ theo sau động từ To Be và động từ liên kếtNgoài ra, tính từ còn có thể xuất hiện sau động từ to be và một số động từ liên kết như seem, look, feel, very, taste, remain, become, sound,… để mô tả hay bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.. Ví dụ:
1.3. Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất địnhTính từ thường đứng sau các đại từ bất định để làm rõ ý nghĩa của đại từ đó. Bên dưới là các đại từ bất định thường gặp: 1.4. Một số vị trí khác của tính từTính từ không chỉ xuất hiện ở các vị trí thông thường như trước danh từ, sau to be hoặc động từ liên kết, hoặc sau đại từ bất định, mà chúng ta còn thường xuyên gặp trong các cấu trúc sau: 1.4.1. MAKE + tân ngữ + tính từVí dụ:
1.4.2. FIND + tân ngữ + tính từVí dụ:
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh 2. MẸO GHI NHỚ VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANHNhư đã đề cập trước đó, một danh từ thường đi kèm với nhiều tính từ, và quy tắc sắp xếp chúng đôi khi khá phức tạp. Tuy nhiên, có một mẹo giúp nhớ trật tự này một cách dễ dàng hơn. Thay vì phải nhớ nhiều quy tắc về vị trí của tính từ, bạn chỉ cần nhớ cụm từ viết tắt “OSASCOMP,” đại diện cho các từ: “Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose.” Ví dụ: Trong việc sắp xếp cụm danh từ như “a / sofa / soft / velvet”, ta thấy rằng “soft” thuộc về “Opinion” (ý kiến) và “velvet” thuộc về “Color” (màu sắc). Áp dụng trật tự “OSASCOMP,” chúng ta sẽ có cụm từ sắp xếp đúng là “soft velvet sofa” (một chiếc sofa nhung mềm mại). Nếu việc nhớ cụm từ OSASCOMP trở nên khó khăn, bạn cũng có thể nhớ câu đơn giản bằng tiếng Việt: “Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì,” với các chữ đầu tiên của Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose. 3. BÀI TẬP VỀ VỊ TRÍ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH3.1. Sắp xếp lại các từ sau để thành câu đúng:
3.2. Đáp án
Xem thêm:
Tổng kếtVậy là Hey English đã giới thiệu đến bạn toàn bộ kiến thức, mẹo ghi nhớ và bài tập về vị trí của tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc sử dụng tính từ theo đúng vị trí và trật tự của chúng. Nếu bạn quan tâm đến việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, hãy tải ngay ứng dụng Hey English – một ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Hey English mang đến một môi trường tuyệt vời để thực hành nói tiếng Anh với giáo viên và cộng đồng học viên. |