Wave la gi
Wave là Làn sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wave - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Show Xáo trộn (dao động) mà đi qua một phương tiện, với tốc độ xác định bởi các tính chất của môi trường. Thuật ngữ Wave
Đây là thông tin Thuật ngữ Wave theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Thuật ngữ WaveTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Wave. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổiwave /ˈweɪv/ Nội dung chính Show
Nội động từSửa đổiwave nội động từ /ˈweɪv/
Ngoại động từSửa đổiwave ngoại động từ /ˈweɪv/
Thành ngữSửa đổi
Chia động từSửa đổiwaveDạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫuto wavePhân từ hiện tạiwavingPhân từ quá khứwavedDạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiwavewave hoặc wavest¹waves hoặc waveth¹wavewavewaveQuá khứwavedwaved hoặc wavedst¹wavedwavedwavedwavedTương laiwill/shall²wavewill/shallwave hoặc wilt/shalt¹wavewill/shallwavewill/shallwavewill/shallwavewill/shallwaveLối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiwavewave hoặc wavest¹wavewavewavewaveQuá khứwavedwavedwavedwavedwavedwavedTương laiweretowave hoặc shouldwaveweretowave hoặc shouldwaveweretowave hoặc shouldwaveweretowave hoặc shouldwaveweretowave hoặc shouldwaveweretowave hoặc shouldwaveLối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹Hiện tạiwavelets wavewave
Tham khảoSửa đổi
wave /weiv/ * danh từ sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the waves: (thơ ca) biển cả long waves: (rađiô) làn sóng dài wave motion: chuyển động sóng permanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn a wave of revolution: làn sóng cách mạng đợt in waves: từng đợt, lớp lớp to attack in waves: tấn công từng đợt sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay * nội động từ gợn sóng, quăn thành làn sóng the field of corn is waving in the breeze: cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ hair waves naturally: tóc quăn tự nhiên phấp phới, phấp phới bay the red flag waved in the wind: lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió vẫy tay ra hiệu to wave to someone: vẫy tay ra hiệu cho ai * ngoại động từ phất, vung to wave a banner: phất cờ to wave a sword: vung gươm (đi đầu để động viên...) uốn (tóc) thành làn sóng to have one's hair waved: đem uốn tóc thành làn sóng vẫy tay ra hiệu to wave someone aside: vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên to wave aside bác bỏ, gạt bỏ wave sóng w. of dilatation sóng nở w. of earth quake sóng địa chấn breaking w. sóng vỡ bow w. đầu sóng circular w. sóng tròn circularly polarized w. sóng phân cực tròn complementary w. sóng bù compressional w. sóng nén damped w. sóng tắt dần deression w. sóng thấp; sóng thưa dilatation w. sóng nở distortional w. sóng xoắn diverging w. sóng phân kỳ double w. sóng kép elastic w. sóng đàn hồi H w.s sóng H incident w. sóng tới internal w. sóng trong linear w. sóng tuyến tính longitudinal w. sóng dọc medium w.s sóng giữa nonlinear w. sóng phi tuyến parallel w.s các sóng song song plane w. sóng phẳng polarized w. sóng phân cực precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước) pressure w. sóng áp principal w. sóng chính progressive w. (vật lí) sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền] quasi-simple w. sóng tựa đơn radio w. sóng vô tuyến reflected w. sóng phản xạ roll w. sóng lăn scattered w. sóng tán shear w. sóng trượt shock w. sóng kích động; sóng va chạm solitary w. (cơ học) sóng cô độc spherical w. sóng cầu standing w. sóng đứng stationery w. sóng dừng symmetric w. sóng đối xứng travelling w. (vật lí) sóng chạy [tiến, lan truyền] transverse w. sóng ngang trochoidal w. sóng trocoit |