50dag bằng bao nhiêu kg
Ở các bài học trước, con đã được học một số đơn vị trong bảng đơn vị đo khối lượng như kg; g. Hôm nay, con sẽ được học các đơn vị còn lại trong toán lớp 4 yến tạ tấn và bảng đơn vị đo khối lượng.
Show 1. Đơn vị đo khối lượng yến, tạ, tấn2. Đơn vị đề-ca-gam, héc-tô-gam3. Bảng đơn vị đo khối lượng4. Bài tập vận dụng4.1. Đề bàiBài 1: Điền vào chỗ trống: a) 10kg = ...g b) 5 tạ = ...kg c) 2 tấn = ...tạ d) 3hg = ...g Bài 2: Điền vào chỗ trống: a) 6 tạ = ...kg = ...hg b) 8 yến = ...hg =...g c) 1 yến = ...dag=...g . d) 4kg = ...hg = ...g Bài 3: Tính giá trị biểu thức: a) 100hg + 50hg - 70hg b) 150hg x 2 + 180hg c) 65dag x 3 + 1000dag d) 100dag + 230dag - 60dag Bài 4: Tính giá trị biểu thức: a) 60dag + 5kg + 30hg b) 50dag + 4hg + 100g c) 3 tấn + 30 tạ + 40kg d) 1 tấn - 5 tạ + 30 yến 4.2. Đáp ánBài 1: a) 10kg = 10 000g b) 5 tạ = 500kg c) 2 tấn = 20tạ d) 3hg = 300g Bài 2: a) 6 tạ = 600kg = 6000hg b) 8 yến = 800hg = 80 000g c) 1 yến = 1000dag= 10 000g d) 4kg = 40hg = 4000g Bài 3: a) 100hg + 50hg - 70hg = 150hg - 70hg = 80hg b) 150hg x 2 + 180hg = 300hg + 180hg = 480hg c) 65dag x 3 + 1000dag = 195dag + 1000dag = 1195dag d) 100dag + 230dag - 60dag = 330dag - 60dag = 270dag Bài 4: a) 60dag + 5kg + 30hg = 60dag + 500dag + 300dag = 560dag + 300dag = 860dag b) 50dag + 4hg + 100g = 500g + 400g + 100g = 900g + 100g = 1000g c) 3 tấn + 30 tạ + 40kg = 3000kg + 3000kg + 40kg = 6040kg d) 1 tấn - 5 tạ + 30 yến = 100 yến - 50 yến + 30 yến = 50 yến + 30 yến = 80 yến Trên đây là các kiến thức của bài học toán lớp 4 yến tạ tấn để các bậc phụ huynh và các con tham khảo. Cùng chờ đón các bài học tiếp theo từ Vuihoc.vn nhé!
Gói Khoá học tốt Toán 4 Giúp con nắm chắc công thức và các dạng toán khó phần Phân số, hình học... từ đó làm bài tập nhanh và chính xác. Mục tiêu điểm 10 môn Toán. Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi. Giải thích các bước giải: `a .` `50` dag `= 5` hg `b .` `4` kg `300` g `= 4300` `g ` `4` tấn `3` kg `= 4003` kg `5` tạ `7`kg `= 507` kg `82` giây `= 1` phút `22` giây `1005` g `= 1` kg `5` g Lưu ý: `10` dag `= 1` hg `1` kg `= 1000` g `1` tấn `= 1000` kg `1` tạ `= 100` kg `60` giây `= 1` phút 1 kg bằng bao nhiêu DAG?Ví dụ: 1 kg = 10 hg = 100 dag = 1000g.
2.300 DAG bằng bao nhiêu kg?Đây là câu trả lời đã được xác thực
Vậy 2300 dag 40 hg = 27 kg.
8dag bằng bao nhiêu kg?1 Dêcagam [dag] = 0,01 Kilôgam [kg] - Máy tính có thể sử dụng để quy đổi Dêcagam sang Kilôgam, và các đơn vị khác.
|