Lend a promise là gì
Từ: promise /promise/danh từ lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn to keep to one's promise giữ lời hứa to break one's promise không giữ lời hứa, bội ước ví dụ khác promise of marriage sự hứa hôn empty promise lời hứa hão, lời hứa suông (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn a young man of promise một thanh niên có triển vọng động từ hứa, hứa hẹn, hẹn ước to promise someone something; to promise something to someone hứa hẹn ai việc gì this year promises good crops năm nay hứa hẹn được mùa làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước the clouds promise rain mây nhiều báo hiệu trời mưa (thông tục) đảm bảo, cam đoan I promise you, it will not be so easy tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu Cụm từ/thành ngữ land of promise chốn thiên thai, nơi cực lạc promised land chốn thiên thai, nơi cực lạc to promise oneself something tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) thành ngữ khác to promise well có triển vọng tốt Từ gần giống compromise promisee Video liên quan |