Mức độ thông hiểu là gì
Thang đo Bloom được xem là một công cụ nền tảng để phân loại các mục tiêu và kỹ năng khác nhau mà các nhà giáo dục đặt ra cho học sinh của họ (mục tiêu học tập). Thang đo này được đề xuất vào năm 1956 bởi Benjamin Bloom, một nhà tâm lý học giáo dục tại Đại học Chicago (University of Chicago). Gần đây, thuật ngữ này đã được cập nhật để bao gồm sáu cấp độ học tập bên dưới. Sáu cấp độ này có thể được sử dụng để tạo các cấu trúc cho mục tiêu học tập, bài học và đánh giá khóa học của bạn. Show 1. Ghi nhớ (Remembering)Ghi nhớ là khả năng khôi phục, ghi nhận và nhớ lại kiến thức có liên quan. Hay nói cách khác, ghi nhớ là khi sinh viên có thể nhắc lại các thông tin, kiến thức đã học. 2. Hiểu (Understanding)Hiểu là khả năng diễn đạt ý nghĩa của thông điệp bằng miệng, văn bản hay hình ảnh. Hiểu không chỉ đơn thuần là nhắc lại một thông điệp nào đó. Chúng ta cần thể hiện sự hiểu biết của mình thông qua diễn giải, nêu gương, phân loại, tóm tắt, suy luận, so sánh và giải thích. 3. Áp dụng (Applying)Áp dụng là khả năng vận dụng các thông tin, kiến thức đã học vào một tình huống, thí nghiệm nào đó. 4. Phân tích (Analyzing)Phân tích là khả năng chia thông tin, kiến thức thành các phần nhỏ, sau đó xác định cách các phần nhỏ đó liên quan với nhau và với một cấu trúc hoặc mục đích tổng thể. 5. Đánh giá (Evaluating)Đánh giá là dựa trên các tiêu chí, tiêu chuẩn thông qua việc kiểm tra và phê bình để đưa ra một phán quyết, nhận định về một vấn đề. 6. Sáng tạo (Creating)Đây là cấp độ cao nhất của thang đo Bloom. Sáng tạo là khả năng ghép các kiến thức, thông tin đã có lại với nhau để tạo thành một cấu trúc hay định lý mới. Cẩm nang dạy học – Đã từ lâu Thang cấp độ nhận thức được xem là công cụ nền tảng để xây dựng mục tiêu và hệ thống hóa các câu hỏi, bài tập dùng để kiểm tra, đánh giá kết quả học tập đối với học sinh. Trong bài này Cẩm nang dạy học sẽ cung cấp cho thầy cô một số dạng mẫu câu hỏi theo mức độ nhận thức của học sinh để chúng ta có thể sử dụng một cách phù hợp và hiệu quả. 1. Câu hỏi BiếtỨng với mức độ lĩnh hội 1 “nhận biết”
2. Câu hỏi HiểuỨng với mức độ lĩnh hội 2 “thông hiểu”
3. Câu hỏi Vận dụngỨng với mức độ lĩnh hội 3 “vận dụng”
4. Câu hỏi Phân tíchỨng với mức độ lĩnh hội 4 “phân tích”
5. Câu hỏi Tổng hợpỨng với mức độ lĩnh hội 5 “tổng hợp”
6. Câu hỏi Đánh giáỨng với mức độ lĩnh hội 6 “đánh giá”
Kết luậnHiệu quả kích thích tư duy học sinh khi đặt câu hỏi ở mức độ nhận thức thấp hay cao sẽ phụ thuộc rất nhiều vào khả năng của học sinh. Sẽ hoàn toàn vô tác dụng nếu giáo viên đặt câu hỏi khó để học sinh không có khả năng trả lời được. Và mặt khác, thật không có nghĩa nếu đặt câu hỏi quá dễ đối với khả năng của học sinh. Giáo viên cần có nhận xét, động viên ngay những câu hỏi, trả lời đúng cũng như câu hỏi trả lời chưa đúng. Nếu tất cả học sinh đều trả lời sai thì Giáo viên cần đặt câu hỏi đơn giản hơn để học sinh có thể trả lời được; vì học sinh chỉ có hứng thú học khi họ cảm thấy thành công trong học tập. Thế nào là nhận biết thông hiểu vấn dụng và vấn dụng cao?Hiểu: hiểu các tư liệu đã được học, hs/sv phải có khả năng diễn giải, mô tả tóm tắt thông tin thu nhận được. Vận dụng đơn giản: áp dụng được các thông tin, kiến thức vào tình huống tương tự với tình huống đã học. Vận dụng nâng cao: biết phân tích, tổng hợp , sáng tạo khi vận dụng vào các tình huống mới lạ…. Thông hiểu và nhận biết là gì?Mức độ nhận biết có thể được cụ thể hóa bằng các yêu cầu: nhận ra nhớ lại các khái niệm, nhận dạng được (mà không cần giải thích) các khái niệm hoặc liệt kê, xác định mối quan hệ giữa các yếu tố. Về thông hiểu, đó là khả năng nắm chắc hoặc giải thích và chứng minh được ý nghĩa của các khái niệm sự vật, hiện tượng. Câu hỏi vấn dụng cao là như thế nào?Các câu vận dụng, vận dụng cao là những câu hỏi tình huống với lượng thông tin lớn đòi hỏi học sinh phải phân tích từng dữ kiện để chọn được đáp án đúng. Ngoài ra, những câu hỏi khó và cực khó (từ câu 111 đến 120) có sự liên hệ của nhiều mảng kiến thức. Bạn đặc tả để kiểm tra là gì?Bản đặc tả đề kiểm tra cung cấp thông tin về cấu trúc đề kiểm tra, hình thức câu hỏi, số lượng câu hỏi ở mỗi loại, và phân bố câu hỏi trên mỗi mục tiêu đánh giá. Đây là một phần cung cấp chi tiết toàn bộ kiến thức, thông tin đã được học trong quá trình đến thời điểm kiểm tra, đánh giá định kỳ. |