U sầu có nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ sə̤w˨˩u˧˥ ʂəw˧˧u˧˧ ʂəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ ʂəw˧˧u˧˥˧ ʂəw˧˧

Tính từSửa đổi

u sầu

  1. (Vch.) . Như u buồn. Nỗi u sầu.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)